Bậc Đại bóng đá trực tiếp
|
|
1
|
Công nghệ thông tin: Hệ thống thông tin, Mạng máy tính, An toàn thông tin, Kỹ thuật phần mềm.
|
7480201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
|
2
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông:Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7520207
|
|
3
|
Quản trị kinh doanh: Quản trị doanh nghiệp thủy sản, Kinh doanh quốc tế, Quản trị chuỗi cung ứng, Marketing, Quản trị tài chính doanh nghiệp, Quản trị nhân sự, Quản trị dự án, Kinh doanh thương mại, Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản lý bệnh viện.
|
7340101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
4
|
Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
|
5
|
Kế toán*
|
7340301
|
|
Chương trình chất lượng cao:Kế toán
|
|
6
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
D10: Toán, Văn, Tiếng Anh
D01: Toán, Địa, Tiếng Anh
|
|
7
|
Công nghệsinh bóng đá trực tiếp
|
7420201
|
A00: Toán, Lý, Hóa bóng đá trực tiếp
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
D08: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
|
8
|
Khoabóng đá trực tiếp cây trồng*
|
7620110
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D08: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
|
9
|
Công nghệ thực phẩm*
|
7540101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
|
10
|
Du lịch
|
7810101
|
A00:Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán,Văn, Địa
|
|
11
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống*
|
7810202
|
|
12
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Quản trị lữ hành, Hướng dẫn du lịch
|
7810103
|
|
Chương trình chất lượng cao: Quản trị lữ hành, Hướng dẫn du lịch
|
|
13
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
|
Chương trình chất lượng cao: Quản trị khách sạn - Khu du lịch
|
|
14
|
Xã hội bóng đá trực tiếp: Xã hội bóng đá trực tiếp về truyền thông - Báo chí, Xã hội bóng đá trực tiếp về Quản trị Tổ chức xã hội
|
7310301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
15
|
Công tác xã hội*
|
7760101
|
|
16
|
Quan hệ công chúng*:Truyền thông - sự kiện, Quảng cáo
|
7320108
|
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
17
|
Tâm lý bóng đá trực tiếp:Tham vấn và trị liệu tâm lý, Tham vấn và quản trị nhân sự, Tâm lý bóng đá trực tiếp trị liệu.
|
7310401
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
18
|
Văn bóng đá trực tiếp: Văn - Sư phạm, Văn - Truyền thông, Văn - Quản trị văn phòng
|
7229030
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
19
|
Văn hóa bóng đá trực tiếp :Văn hóa di sản, Văn hóa du lịch
|
7229040
|
|
20
|
Việt Nam bóng đá trực tiếp: Văn hiến Việt Nam
|
7310630
|
|
21
|
Ngôn ngữ Anh: Tiếng Anh thương mại, Phương pháp dạy bóng đá trực tiếp bộ môn tiếng Anh, Tiếng Anh chuyên ngành biên phiên dịch, Tiếng Anh chuyên ngành Quốc tế bóng đá trực tiếp.
|
7220201
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
Chương trình lượng cao: Tiếng Anh thương mại
|
|
22
|
Ngôn ngữ Nhật:Tiếng Nhật thương mại
|
7220209
|
|
23
|
Ngôn ngữ Trung Quốc:Tiếng Trung Quốc thương mại
|
7220204
|
|
24
|
Ngôn ngữ Pháp:Tiếng Pháp thương mại
|
7220203
|
|
25
|
Đông phương bóng đá trực tiếp: Nhật Bản bóng đá trực tiếp, Hàn Quốc bóng đá trực tiếp
|
7310608
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
26
|
Thanh nhạc
|
7210205
|
N00: Xét tuyển môn Văn và Thi tuyển môn cơ sở ngành và chuyên ngành.
|
|
27
|
Piano
|
7210208
|
|
Bậc Cao đẳng
|
|
1
|
Tin học ứng dụng:Hệ thống thông tin, Mạng máy tính.
|
6480201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông:Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông, Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
6510312
|
|
3
|
Quản trị kinh doanh: Quản trị kinh doanh, Kinh doanh thương mại
|
6340404
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
4
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Quản trị lữ hành, Hướng dẫn du lịch
|
6810101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
5
|
Quản trị khách sạn
|
6810201
|
|
6
|
Quảntrị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
|
6810205
|
|
7
|
Tiếng Anh: Tiếng Anh thương mại, Phương pháp dạy bộ môn Tiếng Anh
|
6220206
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
8
|
Tiếng Nhật:Tiếng Nhật thương mại
|
6220212
|
|
9
|
Tiếng Trung Quốc: Tiếng Trung Quốc thương mại
|
6220209
|
|
10
|
Tiếng Pháp:Tiếng Pháp thương mại
|
6220208
|
|